Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清耳悦心
Pinyin: qīng ěr yuè xīn
Meanings: Nghe êm tai, làm lòng vui vẻ., Pleasing to the ear and delightful to the heart., 耳为之清宁,心为之欢喜。形容乐曲美妙动人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 氵, 青, 耳, 兑, 忄, 心
Chinese meaning: 耳为之清宁,心为之欢喜。形容乐曲美妙动人。
Grammar: Thành ngữ mô tả trải nghiệm âm nhạc hoặc lời nói dễ chịu.
Example: 这首歌清耳悦心。
Example pinyin: zhè shǒu gē qīng ěr yuè xīn 。
Tiếng Việt: Bài hát này nghe êm tai và làm lòng vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe êm tai, làm lòng vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
Pleasing to the ear and delightful to the heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耳为之清宁,心为之欢喜。形容乐曲美妙动人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế