Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清虚洞府
Pinyin: qīng xū dòng fǔ
Meanings: Nơi tiên ở, chỉ chốn thanh tịnh huyền diệu., A fairy's dwelling, indicating a serene and mystical place., 指月宫。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 氵, 青, 业, 虍, 同, 付, 广
Chinese meaning: 指月宫。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái văn hóa, thường xuất hiện trong truyện cổ tích.
Example: 这里宛如清虚洞府。
Example pinyin: zhè lǐ wǎn rú qīng xū dòng fǔ 。
Tiếng Việt: Nơi đây giống như chốn tiên cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi tiên ở, chỉ chốn thanh tịnh huyền diệu.
Nghĩa phụ
English
A fairy's dwelling, indicating a serene and mystical place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指月宫。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế