Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清词丽句
Pinyin: qīng cí lì jù
Meanings: Từ ngữ trong sáng và câu văn đẹp đẽ., Elegant words and beautiful sentences., 指清新美丽的词句。[出处]唐·杜甫《戏为六绝句》之五不薄今人爱古人,清词丽句必为邻。”[例]若唐之李杜韩柳、本朝之欧王苏黄,~,不可悉数。——宋·胡仔《苕溪隐渔丛话后集·楚汉魏六朝》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氵, 青, 司, 讠, 一, 丶, 冂, 勹, 口
Chinese meaning: 指清新美丽的词句。[出处]唐·杜甫《戏为六绝句》之五不薄今人爱古人,清词丽句必为邻。”[例]若唐之李杜韩柳、本朝之欧王苏黄,~,不可悉数。——宋·胡仔《苕溪隐渔丛话后集·楚汉魏六朝》。
Grammar: Thành ngữ dùng để khen ngợi văn chương.
Example: 他的文章充满清词丽句。
Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn qīng cí lì jù 。
Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy đầy những từ ngữ trong sáng và câu văn đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ trong sáng và câu văn đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Elegant words and beautiful sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指清新美丽的词句。[出处]唐·杜甫《戏为六绝句》之五不薄今人爱古人,清词丽句必为邻。”[例]若唐之李杜韩柳、本朝之欧王苏黄,~,不可悉数。——宋·胡仔《苕溪隐渔丛话后集·楚汉魏六朝》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế