Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清都紫府
Pinyin: qīng dōu zǐ fǔ
Meanings: Chỉ nơi cư ngụ của thần tiên, thiên đàng., Refers to the dwelling place of immortals, paradise., 神话传说中天帝所居之宫阙。同清都紫微”。[出处]宋·张孝祥《西江月·代五三弟为老母》“词莫问清都紫府,长教绿鬓朱颜。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 氵, 青, 者, 阝, 此, 糸, 付, 广
Chinese meaning: 神话传说中天帝所居之宫阙。同清都紫微”。[出处]宋·张孝祥《西江月·代五三弟为老母》“词莫问清都紫府,长教绿鬓朱颜。”
Grammar: Dùng như một cụm từ chỉ thiên đường hoặc nơi ở của thần linh.
Example: 传说中清都紫府是神仙居住的地方。
Example pinyin: chuán shuō zhōng qīng dōu zǐ fǔ shì shén xiān jū zhù de dì fāng 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, Thanh Đô Tử Phủ là nơi mà thần tiên cư ngụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nơi cư ngụ của thần tiên, thiên đàng.
Nghĩa phụ
English
Refers to the dwelling place of immortals, paradise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话传说中天帝所居之宫阙。同清都紫微”。[出处]宋·张孝祥《西江月·代五三弟为老母》“词莫问清都紫府,长教绿鬓朱颜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế