Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21091 đến 21120 của 28922 tổng từ

羡余
xiàn yú
Sự dư thừa, phần còn lại sau khi đã đáp ...
群书
qún shū
Nhiều sách, các loại sách khác nhau
群众组织
qún zhòng zǔ zhī
Tổ chức quần chúng
群众运动
qún zhòng yùn dòng
Phong trào quần chúng
群威群胆
qún wēi qún dǎn
Sức mạnh và lòng can đảm của tập thể
群婚
qún hūn
Hôn nhân nhóm
群居穴处
qún jū xué chù
Sống tụ tập trong hang động (chỉ lối sốn...
群情
qún qíng
Tâm trạng/tình cảm của đám đông
群情激昂
qún qíng jī áng
Tinh thần mọi người hăng hái, phấn khởi
群情鼎沸
qún qíng dǐng fèi
Tâm trạng mọi người sôi sục, kích động
群架
qún jià
Đánh nhau tập thể
群氓
qún méng
Đám đông vô tổ chức, hỗn loạn
群牧判官
qún mù pàn guān
Quan chức phụ trách quản lý chăn nuôi th...
群生
qún shēng
Chúng sinh, muôn loài
群空冀北
qún kōng jì běi
Đàn ngựa giỏi đều bị tuyển dụng hết (ẩn ...
群策群力
qún cè qún lì
Phát huy trí tuệ và sức mạnh tập thể
群而不党
qún ér bù dǎng
Giao tiếp rộng nhưng không thiên vị phe ...
群起效尤
qún qǐ xiào yóu
Đám đông làm theo những hành vi xấu
群轻折轴
qún qīng zhé zhóu
Nhiều thứ nhẹ gộp lại cũng có thể làm gã...
群雄
qún xióng
Các anh hùng, nhân vật nổi bật trong một...
群雄逐鹿
qún xióng zhú lù
Các anh hùng tranh giành quyền lực, địa ...
gēng
Canh, súp
羯鼓
jié gǔ
Trống羯 (một loại trống cổ)
羯鼓催花
jié gǔ cuī huā
Tiếng trống thúc giục hoa nở (ý nói âm n...
yuán
Dê núi
羲皇上人
Xī Huáng shàng rén
Người thời vua Phục Hi (chỉ một thời đại...
fán
Một loại cừu có lông vàng
shān
Mùi hôi của cừu
fén
Loài cừu đực kỳ lạ (theo truyền thuyết)
羸劣
léi liè
Gầy yếu và kém cỏi

Hiển thị 21091 đến 21120 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...