Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21091 đến 21120 của 28899 tổng từ

群雄
qún xióng
Các anh hùng, nhân vật nổi bật trong một...
群雄逐鹿
qún xióng zhú lù
Các anh hùng tranh giành quyền lực, địa ...
gēng
Canh, súp
羯鼓
jié gǔ
Trống羯 (một loại trống cổ)
羯鼓催花
jié gǔ cuī huā
Tiếng trống thúc giục hoa nở (ý nói âm n...
yuán
Dê núi
羲皇上人
Xī Huáng shàng rén
Người thời vua Phục Hi (chỉ một thời đại...
fán
Một loại cừu có lông vàng
shān
Mùi hôi của cừu
fén
Loài cừu đực kỳ lạ (theo truyền thuyết)
羸劣
léi liè
Gầy yếu và kém cỏi
Lông vũ, cánh; cũng có thể chỉ chim hoặc...
羽化
yǔ huà
Biến hóa, thăng thiên (thường chỉ sự hóa...
羽士
yǔ shì
Người tu hành hoặc đạo sĩ trong Đạo giáo...
羽客
yǔ kè
Khách quý hoặc người tu hành có khả năng...
羽序
yǔ xù
Trật tự sắp xếp lông vũ trên cơ thể chim...
羽旄之美
yǔ máo zhī měi
Vẻ đẹp của lông vũ, ám chỉ vẻ đẹp quý ph...
羽林
yǔ lín
Vệ đội Hoàng gia thời cổ đại, bảo vệ hoà...
羽毛丰满
yǔ máo fēng mǎn
Chỉ người trẻ trưởng thành đầy đủ cả về ...
羽织
yǔ zhī
Một loại áo khoác truyền thống Nhật Bản,...
羽虱
yǔ shī
Loài ký sinh trùng nhỏ sống trên lông vũ...
羽裂
yǔ liè
Hiện tượng lông vũ bị rách hoặc tổn thươ...
羿射九日
Yì shè jiǔ rì
Câu chuyện Hậu Nghệ bắn rơi chín mặt trờ...
翁仲
wēng zhòng
Tượng đá người lính canh cổ điển ở Trung...
Ngày hôm sau, tiếp theo.
líng
Lông đuôi dài của chim, thường dùng làm ...
yǒu
Một loại lông vũ (tên cổ xưa).
翔实
xiáng shí
Chi tiết và đầy đủ, thường dùng để mô tả...
翕动
xī dòng
Nhẹ nhàng khép mở, thường dùng để miêu t...
翕张
xī zhāng
Mở ra và khép lại một cách nhịp nhàng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...