Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群书

Pinyin: qún shū

Meanings: Nhiều sách, các loại sách khác nhau, Books of all kinds; a collection of books., ①指各类书籍。[例]博览群书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 君, 羊, 书

Chinese meaning: ①指各类书籍。[例]博览群书。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các loại sách khác nhau.

Example: 他读了很多群书。

Example pinyin: tā dú le hěn duō qún shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đọc rất nhiều loại sách khác nhau.

群书
qún shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều sách, các loại sách khác nhau

Books of all kinds; a collection of books.

指各类书籍。博览群书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群书 (qún shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung