Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羲皇上人

Pinyin: Xī Huáng shàng rén

Meanings: Người thời vua Phục Hi (chỉ một thời đại huyền thoại xa xưa), People from the era of Fuxi (referring to a legendary ancient era), 伏羲氏以前的人,即太古的人。比喻无忧无虑,生活闲适的人。[出处]晋·陶潜《与子俨等疏》“常言五六月中,北窗下卧,遇凉风暂至,自谓是羲皇上人。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 丂, 禾, 𦍌, 王, 白, ⺊, 一, 人

Chinese meaning: 伏羲氏以前的人,即太古的人。比喻无忧无虑,生活闲适的人。[出处]晋·陶潜《与子俨等疏》“常言五六月中,北窗下卧,遇凉风暂至,自谓是羲皇上人。”

Grammar: Cụm danh từ cố định chỉ một giai đoạn lịch sử huyền thoại.

Example: 他向往成为羲皇上人那样的贤者。

Example pinyin: tā xiàng wǎng chéng wéi xī huáng shang rén nà yàng de xián zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy khao khát trở thành một hiền nhân như người thời vua Phục Hi.

羲皇上人
Xī Huáng shàng rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thời vua Phục Hi (chỉ một thời đại huyền thoại xa xưa)

People from the era of Fuxi (referring to a legendary ancient era)

伏羲氏以前的人,即太古的人。比喻无忧无虑,生活闲适的人。[出处]晋·陶潜《与子俨等疏》“常言五六月中,北窗下卧,遇凉风暂至,自谓是羲皇上人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羲皇上人 (Xī Huáng shàng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung