Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群众组织

Pinyin: qún zhòng zǔ zhī

Meanings: Tổ chức quần chúng, Mass organization, ①非国家政权性质的群众团体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 君, 羊, 人, 从, 且, 纟, 只

Chinese meaning: ①非国家政权性质的群众团体。

Grammar: Là danh từ ghép, chỉ các tổ chức được thành lập bởi và vì lợi ích của người dân.

Example: 工会是一个重要的群众组织。

Example pinyin: gōng huì shì yí gè zhòng yào de qún zhòng zǔ zhī 。

Tiếng Việt: Công đoàn là một tổ chức quần chúng quan trọng.

群众组织
qún zhòng zǔ zhī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức quần chúng

Mass organization

非国家政权性质的群众团体

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...