Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羡余

Pinyin: xiàn yú

Meanings: Sự dư thừa, phần còn lại sau khi đã đáp ứng nhu cầu., Surplus, the remaining part after meeting needs., ①封建时代地方官吏向人民勒索来定期送给皇帝的各种附加税。[例]蔡京又设法搜求羡余钱粮,以助供应。——《小五义》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 次, 𦍌, 亼, 朩

Chinese meaning: ①封建时代地方官吏向人民勒索来定期送给皇帝的各种附加税。[例]蔡京又设法搜求羡余钱粮,以助供应。——《小五义》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính để chỉ phần vượt quá nhu cầu cơ bản.

Example: 今年粮食产量有了羡余。

Example pinyin: jīn nián liáng shí chǎn liàng yǒu le xiàn yú 。

Tiếng Việt: Năm nay sản lượng lương thực có dư thừa.

羡余
xiàn yú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự dư thừa, phần còn lại sau khi đã đáp ứng nhu cầu.

Surplus, the remaining part after meeting needs.

封建时代地方官吏向人民勒索来定期送给皇帝的各种附加税。蔡京又设法搜求羡余钱粮,以助供应。——《小五义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羡余 (xiàn yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung