Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群空冀北
Pinyin: qún kōng jì běi
Meanings: Đàn ngựa giỏi đều bị tuyển dụng hết (ẩn dụ cho việc chọn lọc nhân tài), All talented individuals have been recruited (metaphor for selecting talents), 比喻有才能的人遇到知己而得到提拔。[出处]唐·韩愈《送温处士赴河阳军序》“伯乐一过冀北之野,而马群遂空。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 君, 羊, 工, 穴, 北, 異, 匕
Chinese meaning: 比喻有才能的人遇到知己而得到提拔。[出处]唐·韩愈《送温处士赴河阳军序》“伯乐一过冀北之野,而马群遂空。”
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến vấn đề nhân sự.
Example: 这个地方群空冀北,人才济济。
Example pinyin: zhè ge dì fāng qún kōng jì běi , rén cái jǐ jǐ 。
Tiếng Việt: Nơi này đã tuyển dụng hết nhân tài, đầy rẫy người giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn ngựa giỏi đều bị tuyển dụng hết (ẩn dụ cho việc chọn lọc nhân tài)
Nghĩa phụ
English
All talented individuals have been recruited (metaphor for selecting talents)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有才能的人遇到知己而得到提拔。[出处]唐·韩愈《送温处士赴河阳军序》“伯乐一过冀北之野,而马群遂空。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế