Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fén

Meanings: Loài cừu đực kỳ lạ (theo truyền thuyết), A strange kind of male sheep (according to legend), ①(羵羊)古代传说中的土中神怪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(羵羊)古代传说中的土中神怪。

Hán Việt reading: phần

Grammar: Danh từ mang sắc thái văn hóa dân gian, ít xuất hiện.

Example: 传说中羵是一种神秘的生物。

Example pinyin: chuán shuō zhōng fén shì yì zhǒng shén mì de shēng wù 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, 羵 là một sinh vật bí ẩn.

fén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài cừu đực kỳ lạ (theo truyền thuyết)

phần

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A strange kind of male sheep (according to legend)

(羵羊)古代传说中的土中神怪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羵 (fén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung