Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羮
Pinyin: gēng
Meanings: Canh, súp, Soup, broth, ①古同“羹”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“羹”。
Hán Việt reading: canh
Grammar: Danh từ chỉ món ăn dạng lỏng, thường dùng trong các bữa ăn.
Example: 我喜欢喝热羮。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē rè gēng 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống canh nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh, súp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
canh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Soup, broth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“羹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!