Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群众运动
Pinyin: qún zhòng yùn dòng
Meanings: Phong trào quần chúng, Mass movement, ①广大人民共同参加的活动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 君, 羊, 人, 从, 云, 辶, 力
Chinese meaning: ①广大人民共同参加的活动。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả các phong trào có sự tham gia của đông đảo người dân.
Example: 这场群众运动改变了社会。
Example pinyin: zhè chǎng qún zhòng yùn dòng gǎi biàn le shè huì 。
Tiếng Việt: Phong trào quần chúng này đã thay đổi xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong trào quần chúng
Nghĩa phụ
English
Mass movement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广大人民共同参加的活动
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế