Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 群情激昂
Pinyin: qún qíng jī áng
Meanings: Tinh thần mọi người hăng hái, phấn khởi, High-spirited public sentiment, ①大家的情绪都很激动和高昂。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 君, 羊, 忄, 青, 敫, 氵, 卬, 日
Chinese meaning: ①大家的情绪都很激动和高昂。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 大会现场群情激昂。
Example pinyin: dà huì xiàn chǎng qún qíng jī áng 。
Tiếng Việt: Tại hiện trường đại hội, mọi người rất hăng hái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần mọi người hăng hái, phấn khởi
Nghĩa phụ
English
High-spirited public sentiment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大家的情绪都很激动和高昂
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế