Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8071 đến 8100 của 28899 tổng từ

定性
dìng xìng
Xác định bản chất hoặc thuộc tính của mộ...
定息
dìng xī
Tiền lãi cố định hàng tháng hoặc hàng nă...
定情
dìng qíng
Đính hôn, xác định mối quan hệ tình cảm ...
定时炸弹
dìng shí zhà dàn
Quả bom hẹn giờ, nổ vào thời điểm đã địn...
定标
dìng biāo
Xác định tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể...
定案
dìng àn
Ra quyết định cuối cùng, phê duyệt chính...
定植
dìng zhí
Trồng cây ở một vị trí cố định.
定点
dìng diǎn
Xác định vị trí cụ thể cho một địa điểm.
定理
dìng lǐ
Định lý, nguyên lý toán học đã được chứn...
定界
dìng jiè
Xác định ranh giới, phân định giới hạn
定礼
dìng lǐ
Lễ vật trong đám hỏi (trong phong tục cư...
定租
dìng zū
Xác định tiền thuê, thỏa thuận giá thuê
定约
dìng yuē
Ký kết hợp đồng, giao kèo
定级
dìng jí
Xếp hạng, định cấp độ
定编
dìng biān
Xác định biên chế, định mức nhân sự
定罪
dìng zuì
Kết án, quy tội
定见
dìng jiàn
Quan điểm đã được xác định rõ ràng
定计
dìng jì
Định ra kế hoạch, lập phương án
定论
dìng lùn
Kết luận cuối cùng, phán quyết.
定评
dìng píng
Đánh giá đã được xác định, nhận định chu...
定说
dìng shuō
Ý kiến được công nhận rộng rãi, thuyết đ...
定调
dìng diào
Định ra giai điệu chính, quyết định hướn...
定谳
dìng yàn
Kết án cuối cùng, bản án đã được xác địn...
定货
dìng huò
Đặt hàng (thường dùng trong thương mại)
定购
dìng gòu
Đặt mua, ký hợp đồng mua
定距
dìng jù
Xác định khoảng cách
定都
dìng dū
Chọn và xác định nơi làm thủ đô của một ...
定销
dìng xiāo
Xác định việc tiêu thụ sản phẩm (thường ...
定鼎
dìng dǐng
Xác lập quyền lực hoặc nền tảng vững chắ...
宛然在目
wǎn rán zài mù
Hiện ra rõ ràng trước mắt, như thể đang ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...