Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定评
Pinyin: dìng píng
Meanings: Đánh giá đã được xác định, nhận định chung, Established evaluation/general assessment, ①确定的评价。[例]已有定评的好作品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 𤴓, 平, 讠
Chinese meaning: ①确定的评价。[例]已有定评的好作品。
Example: 这部作品在文学界已有定评。
Example pinyin: zhè bù zuò pǐn zài wén xué jiè yǐ yǒu dìng píng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm này trong giới văn học đã có đánh giá chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá đã được xác định, nhận định chung
Nghĩa phụ
English
Established evaluation/general assessment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确定的评价。已有定评的好作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!