Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定心
Pinyin: dìng xīn
Meanings: Giữ bình tĩnh, an tâm., To stay calm and at ease., ①内心安定;安心。[例]他近来情绪不好,工作时也不定心。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 𤴓, 心
Chinese meaning: ①内心安定;安心。[例]他近来情绪不好,工作时也不定心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc cảm xúc.
Example: 听了他的劝告,我终于定心了。
Example pinyin: tīng le tā de quàn gào , wǒ zhōng yú dìng xīn le 。
Tiếng Việt: Nghe lời khuyên của anh ấy, cuối cùng tôi đã bình tĩnh lại.

📷 Center
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ bình tĩnh, an tâm.
Nghĩa phụ
English
To stay calm and at ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心安定;安心。他近来情绪不好,工作时也不定心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
