Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定点

Pinyin: dìng diǎn

Meanings: Xác định vị trí cụ thể cho một địa điểm., To specify a particular location., ①固定位置;确定地点。[例]卫星定点在东经125度赤道上空。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 𤴓, 占, 灬

Chinese meaning: ①固定位置;确定地点。[例]卫星定点在东经125度赤道上空。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc hướng dẫn đường đi.

Example: 地图上已经标明了定点位置。

Example pinyin: dì tú shàng yǐ jīng biāo míng le dìng diǎn wèi zhì 。

Tiếng Việt: Trên bản đồ đã đánh dấu vị trí cố định.

定点
dìng diǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định vị trí cụ thể cho một địa điểm.

To specify a particular location.

固定位置;确定地点。卫星定点在东经125度赤道上空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定点 (dìng diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung