Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定律

Pinyin: dìng lǜ

Meanings: Luật lệ, nguyên lý không thay đổi (thường trong khoa học)., A principle or law that does not change (often in science)., ①客观规律的概括,它体现事物之间在一定环境中的必然的关系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 𤴓, 彳, 聿

Chinese meaning: ①客观规律的概括,它体现事物之间在一定环境中的必然的关系。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực khoa học.

Example: 牛顿发现了万有引力定律。

Example pinyin: niú dùn fā xiàn le wàn yǒu yǐn lì dìng lǜ 。

Tiếng Việt: Newton đã phát hiện ra định luật vạn vật hấp dẫn.

定律
dìng lǜ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật lệ, nguyên lý không thay đổi (thường trong khoa học).

A principle or law that does not change (often in science).

客观规律的概括,它体现事物之间在一定环境中的必然的关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...