Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9631 đến 9660 của 28899 tổng từ

弄粉调朱
nòng fěn tiáo zhū
Trang điểm, tô son điểm phấn (mô tả hành...
弄臣
nòng chén
Quan hề, kẻ nịnh hót trong triều đình (n...
弄鬼妆幺
nòng guǐ zhuāng yāo
Làm trò quỷ quái, kỳ lạ (mang sắc thái c...
弄鬼弄神
nòng guǐ nòng shén
Hành động bí ẩn, khó đoán (thường mang ý...
弄鬼掉猴
nòng guǐ diào hóu
Làm trò kỳ quái, giở chiêu trò ma mãnh (...
yǎn
Che lấp, che khuất bởi vật khác.
Chơi cờ vua, đánh cờ
弈棋
yì qí
Chơi cờ, đặc biệt là cờ vây (một hoạt độ...
zhōu
Một loại khí cụ thời cổ đại (ít phổ biến...
弊害
bì hài
Tác hại, hậu quả xấu của một vấn đề hoặc...
弊帚千金
bì zhǒu qiān jīn
Vật tuy xấu nhưng người chủ vẫn trân trọ...
弊帚自珍
bì zhǒu zì zhēn
Người ta thường coi trọng và giữ gìn nhữ...
弊政
bì zhèng
Chính sách hoặc cách quản lý sai lầm, gâ...
弊漏
bì lòu
Lỗi, sai sót, điều bất cập
弊病
bì bìng
Khuyết điểm, vấn đề
弊绝风清
bì jué fēng qīng
Xóa bỏ tất cả các tệ nạn, cải thiện tình...
弊衣疏食
bì yī shū shí
Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống giản dị
弊衣箪食
bì yī dān shí
Ăn mặc đơn sơ, nghèo khó (ăn cơm với rau...
弊衣蔬食
bì yī shū shí
Quần áo rách rưới và thức ăn đạm bạc, ch...
弊车羸马
bì chē léi mǎ
Xe cộ và ngựa già yếu, hỏng hóc (ý nói t...
弋人何篡
yì rén hé cuàn
Người bắn chim làm sao có thể giành giật...
式微
shì wēi
Suy tàn, suy yếu dần
shì
Giết (đặc biệt chỉ giết vua hoặc cha mẹ ...
弓影杯蛇
bēi gōng shé yǐng
Nhìn thấy bóng của cung trong ly rượu mà...
弓影浮杯
gōng yǐng fú bēi
Bóng cung phản chiếu trên mặt nước trong...
弓折刀尽
gōng zhé dāo jìn
Cung bị gãy, dao bị mòn hết (mô tả tình ...
弓调马服
gōng tiáo mǎ fú
Luyện tập điều khiển ngựa và bắn cung th...
引以为憾
yǐn yǐ wéi hàn
Coi điều gì đó là đáng tiếc, lấy làm tiế...
引以为戒
yǐn yǐ wéi jiè
Rút ra bài học từ điều gì đó để tránh lặ...
引以为耻
yǐn yǐ wéi chǐ
Xem điều gì đó là nỗi xấu hổ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...