Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄臣
Pinyin: nòng chén
Meanings: Quan hề, kẻ nịnh hót trong triều đình (người chuyên làm trò cười hoặc lấy lòng vua chúa)., Court jester or flatterer (someone who entertains or flatters the emperor in court)., ①帝王狎昵的臣子。[例]宫廷弄臣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 廾, 王, 臣
Chinese meaning: ①帝王狎昵的臣子。[例]宫廷弄臣。
Example: 古代的弄臣常常用幽默取悦君王。
Example pinyin: gǔ dài de nòng chén cháng cháng yòng yōu mò qǔ yuè jūn wáng 。
Tiếng Việt: Những kẻ nịnh hót thời xưa thường dùng sự hài hước để làm vui lòng vua chúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan hề, kẻ nịnh hót trong triều đình (người chuyên làm trò cười hoặc lấy lòng vua chúa).
Nghĩa phụ
English
Court jester or flatterer (someone who entertains or flatters the emperor in court).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王狎昵的臣子。宫廷弄臣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!