Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄鬼弄神
Pinyin: nòng guǐ nòng shén
Meanings: Hành động bí ẩn, khó đoán (thường mang ý tiêu cực, ám chỉ trò lừa đảo)., Acting mysteriously and unpredictably (often negative, implying deception)., 假装鬼神蒙骗或恐吓他人。也比喻暗中捣鬼作弊,玩弄花招。亦作弄神弄鬼”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 廾, 王, 儿, 厶, 甶, 申, 礻
Chinese meaning: 假装鬼神蒙骗或恐吓他人。也比喻暗中捣鬼作弊,玩弄花招。亦作弄神弄鬼”。
Example: 这个人整天弄鬼弄神,不知道他想干什么。
Example pinyin: zhè ge rén zhěng tiān nòng guǐ nòng shén , bù zhī dào tā xiǎng gàn shén me 。
Tiếng Việt: Người này cả ngày làm những điều bí ẩn, không biết anh ta muốn làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động bí ẩn, khó đoán (thường mang ý tiêu cực, ám chỉ trò lừa đảo).
Nghĩa phụ
English
Acting mysteriously and unpredictably (often negative, implying deception).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假装鬼神蒙骗或恐吓他人。也比喻暗中捣鬼作弊,玩弄花招。亦作弄神弄鬼”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế