Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弄粉调朱

Pinyin: nòng fěn tiáo zhū

Meanings: Trang điểm, tô son điểm phấn (mô tả hành động trang điểm phụ nữ)., Applying makeup, painting rouge (describing the act of women putting on makeup)., ①指以脂粉饰容。*②比喻雕琢辞藻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 廾, 王, 分, 米, 周, 讠, 朱

Chinese meaning: ①指以脂粉饰容。*②比喻雕琢辞藻。

Example: 她每天早上都会弄粉调朱,让自己看起来更美丽。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì nòng fěn diào zhū , ràng zì jǐ kàn qǐ lái gèng měi lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều trang điểm, tô son điểm phấn để trông xinh đẹp hơn.

弄粉调朱
nòng fěn tiáo zhū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm, tô son điểm phấn (mô tả hành động trang điểm phụ nữ).

Applying makeup, painting rouge (describing the act of women putting on makeup).

指以脂粉饰容

比喻雕琢辞藻

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弄粉调朱 (nòng fěn tiáo zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung