Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃过图新
Pinyin: qì guò tú xīn
Meanings: Bỏ qua lỗi lầm và phấn đấu cho tương lai mới, ý nói cải thiện bản thân., To leave behind mistakes and strive for a new future, meaning self-improvement., 抛弃过错,谋求更新。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 廾, 𠫓, 寸, 辶, 冬, 囗, 亲, 斤
Chinese meaning: 抛弃过错,谋求更新。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khuyến khích sự tiến bộ cá nhân.
Example: 年轻人应该弃过图新,不断努力。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi qì guò tú xīn , bú duàn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên bỏ qua lỗi lầm và hướng tới tương lai mới, nỗ lực không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ qua lỗi lầm và phấn đấu cho tương lai mới, ý nói cải thiện bản thân.
Nghĩa phụ
English
To leave behind mistakes and strive for a new future, meaning self-improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛弃过错,谋求更新。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế