Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弄鬼掉猴

Pinyin: nòng guǐ diào hóu

Meanings: Làm trò kỳ quái, giở chiêu trò ma mãnh (mang tính châm biếm, phê phán)., Performing bizarre acts or tricky maneuvers (with a satirical or critical tone)., 比喻调皮捣蛋。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“买了来三日两日,又弄鬼掉猴的。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 廾, 王, 儿, 厶, 甶, 卓, 扌, 侯, 犭

Chinese meaning: 比喻调皮捣蛋。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“买了来三日两日,又弄鬼掉猴的。”

Example: 他总喜欢弄鬼掉猴,让人很反感。

Example pinyin: tā zǒng xǐ huan nòng guǐ diào hóu , ràng rén hěn fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích giở trò kỳ quái, khiến người khác rất khó chịu.

弄鬼掉猴
nòng guǐ diào hóu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trò kỳ quái, giở chiêu trò ma mãnh (mang tính châm biếm, phê phán).

Performing bizarre acts or tricky maneuvers (with a satirical or critical tone).

比喻调皮捣蛋。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“买了来三日两日,又弄鬼掉猴的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弄鬼掉猴 (nòng guǐ diào hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung