Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17761 đến 17790 của 28899 tổng từ

玄孙
xuán sūn
Cháu năm đời
玄学
xuán xué
Huyền học
玄机
xuán jī
Ý nghĩa sâu xa, ẩn ý khó hiểu.
玄武
xuán wǔ
Một trong bốn linh vật của văn hóa Trung...
玄狐
xuán hú
Cáo đen (theo truyền thuyết hoặc thần th...
玄理
xuán lǐ
Lý lẽ sâu xa, triết lý thâm sâu khó hiểu...
玄秘
xuán mì
Huyền bí, khó hiểu, không thể giải thích...
玄虚
xuán xū
Sự huyền diệu, mơ hồ, không rõ ràng; cũn...
玄辞冷语
xuán cí lěng yǔ
Những lời lẽ lạnh lùng, khó hiểu và vô c...
玄远
xuán yuǎn
Sâu xa, huyền diệu và khó hiểu.
玄酒瓠脯
xuán jiǔ hù fǔ
Rượu và món ăn đơn sơ, dùng để chỉ sự gi...
Chỉ thời gian hoặc địa điểm, tương đương...
率以为常
shuài yǐ wéi cháng
Co mọi việc trở thành thói quen, biến đi...
率兽食人
shuài shòu shí rén
Dẫn thú dữ đi ăn thịt người, ám chỉ kẻ x...
率土之滨
shuài tǔ zhī bīn
Mỗi tấc đất ven bờ biển, ám chỉ toàn bộ ...
率土同庆
shuài tǔ tóng qìng
Khắp nơi trên đất nước đều cùng chung vu...
率土宅心
shuài tǔ zhái xīn
Ai nấy đều đồng lòng quy phục, ám chỉ sự...
率土归心
shuài tǔ guī xīn
Mọi người đều quy phục và ủng hộ, ám chỉ...
率尔成章
shuài ěr chéng zhāng
Viết hoặc tạo ra bài văn một cách nhanh ...
率尔操觚
shuài ěr cāo gū
Viết hoặc tạo ra bài văn một cách vội và...
率常
shuài cháng
Thường xuyên làm theo, tuân thủ thông lệ...
玉带
yù dài
Dây đai bằng ngọc, thường được dùng để c...
玉斗
yù dǒu
Ly rượu làm bằng ngọc hoặc chỉ ly rượu q...
玉札
yù zhá
Thư viết trên giấy ngọc (hoặc thư tín qu...
玉洁冰清
yù jié bīng qīng
Trong sạch và thanh khiết như ngọc và bă...
玉润
yù rùn
Mượt mà và bóng bẩy như ngọc.
玉液
yù yè
Chất lỏng quý giá như ngọc, thường ám ch...
玉照
yù zhào
Ảnh chụp xinh đẹp hoặc ảnh chân dung quý...
玉玺
yù xǐ
Con dấu ngọc, biểu tượng quyền lực của h...
玉皇
Yù Huáng
Ngọc Hoàng, vị thần tối cao trong tín ng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...