Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 率以为常
Pinyin: shuài yǐ wéi cháng
Meanings: Co mọi việc trở thành thói quen, biến điều gì đó thành bình thường., To make something a habit, to consider something normal., 指成为经常的事。[出处]《北齐书·司马子如传》“及其当还,高祖及武明后俱有赉遗,率以为常。”宋·文天祥《与朱太博埴》骑马囊饭,朝往夕还,率以为常,而山外事一毫不接耳目矣。”[例]由此蹈隙相会,~。——清·王韬《凇滨琐话·魏月波》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丷, 八, 十, 玄, 以, 为, 巾
Chinese meaning: 指成为经常的事。[出处]《北齐书·司马子如传》“及其当还,高祖及武明后俱有赉遗,率以为常。”宋·文天祥《与朱太博埴》骑马囊饭,朝往夕还,率以为常,而山外事一毫不接耳目矣。”[例]由此蹈隙相会,~。——清·王韬《凇滨琐话·魏月波》。
Grammar: Thành ngữ diễn tả xu hướng coi một hành động hay tình huống là phổ biến.
Example: 他总是迟到,已经率以为常了。
Example pinyin: tā zǒng shì chí dào , yǐ jīng lǜ yǐ wéi cháng le 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn đến muộn, giờ đã trở thành chuyện bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co mọi việc trở thành thói quen, biến điều gì đó thành bình thường.
Nghĩa phụ
English
To make something a habit, to consider something normal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指成为经常的事。[出处]《北齐书·司马子如传》“及其当还,高祖及武明后俱有赉遗,率以为常。”宋·文天祥《与朱太博埴》骑马囊饭,朝往夕还,率以为常,而山外事一毫不接耳目矣。”[例]由此蹈隙相会,~。——清·王韬《凇滨琐话·魏月波》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế