Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄辞冷语

Pinyin: xuán cí lěng yǔ

Meanings: Những lời lẽ lạnh lùng, khó hiểu và vô cảm., Cold and incomprehensible words, showing lack of emotion., 玄妙冷隽的言辞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 亠, 幺, 舌, 辛, 令, 冫, 吾, 讠

Chinese meaning: 玄妙冷隽的言辞。

Grammar: Thường đi kèm để miêu tả lời nói tiêu cực gây tổn thương.

Example: 他对她说了些玄辞冷语,让她感到很伤心。

Example pinyin: tā duì tā shuō le xiē xuán cí lěng yǔ , ràng tā gǎn dào hěn shāng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nói với cô vài lời lạnh lùng, khiến cô cảm thấy rất buồn.

玄辞冷语
xuán cí lěng yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời lẽ lạnh lùng, khó hiểu và vô cảm.

Cold and incomprehensible words, showing lack of emotion.

玄妙冷隽的言辞。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玄辞冷语 (xuán cí lěng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung