Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猥琐
Pinyin: wěi suǒ
Meanings: Ti tiện, nhỏ nhen, thiếu khí chất., Petty, mean, lacking dignity., ①做下流的动作。*②下流。[例]一个猥亵的手势。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 犭, 畏, 王
Chinese meaning: ①做下流的动作。*②下流。[例]一个猥亵的手势。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành vi hoặc ngoại hình.
Example: 他说话的样子很猥琐。
Example pinyin: tā shuō huà de yàng zi hěn wěi suǒ 。
Tiếng Việt: Cách anh ta nói chuyện trông rất ti tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ti tiện, nhỏ nhen, thiếu khí chất.
Nghĩa phụ
English
Petty, mean, lacking dignity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做下流的动作
下流。一个猥亵的手势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!