Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuán

Meanings: Khỉ (thường dùng để chỉ khỉ đuôi dài, loài linh trưởng sống trên cây), Ape or monkey (often refers to long-tailed monkeys, a primate living in trees)., ①用本义。[据]蝯善援,禺属。——《说文》。通常写作“猨、猿”。[例]貉逾汶则死。——《考工记·总目》。注:“貉或为猨。谓善缘木之猨也。”[例]毋教猱升木。——《诗·小雅·角弓》。传:“猱,猨属。”[例]猿狙之便自山林来。——《庄子·天地》。[例]猿之所以寿者,好引其末,是故气四越。——汉·董仲舒《春秋繁露》。[合]猿猴献果(指将人的四肢在胸前捆在一起的姿势);猿狖(猿猴);猿眩(猿临悬崖而目眩。极言险峻);猿臂(臂长如猿,运用自如,亦比喻攻守自如的作战形势)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 犭, 袁

Chinese meaning: ①用本义。[据]蝯善援,禺属。——《说文》。通常写作“猨、猿”。[例]貉逾汶则死。——《考工记·总目》。注:“貉或为猨。谓善缘木之猨也。”[例]毋教猱升木。——《诗·小雅·角弓》。传:“猱,猨属。”[例]猿狙之便自山林来。——《庄子·天地》。[例]猿之所以寿者,好引其末,是故气四越。——汉·董仲舒《春秋繁露》。[合]猿猴献果(指将人的四肢在胸前捆在一起的姿势);猿狖(猿猴);猿眩(猿临悬崖而目眩。极言险峻);猿臂(臂长如猿,运用自如,亦比喻攻守自如的作战形势)。

Hán Việt reading: viên

Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên hoặc môi trường sống của động vật.

Example: 山里有很多猿。

Example pinyin: shān lǐ yǒu hěn duō yuán 。

Tiếng Việt: Trong núi có rất nhiều khỉ.

yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỉ (thường dùng để chỉ khỉ đuôi dài, loài linh trưởng sống trên cây)

viên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ape or monkey (often refers to long-tailed monkeys, a primate living in trees).

用本义。[据]蝯善援,禺属。——《说文》。通常写作“猨、猿”。[例]貉逾汶则死。——《考工记·总目》。注

“貉或为猨。谓善缘木之猨也。”毋教猱升木。——《诗·小雅·角弓》。传:“猱,猨属。”猿狙之便自山林来。——《庄子·天地》。猿之所以寿者,好引其末,是故气四越。——汉·董仲舒《春秋繁露》。猿猴献果(指将人的四肢在胸前捆在一起的姿势);猿狖(猿猴);猿眩(猿临悬崖而目眩。极言险峻);猿臂(臂长如猿,运用自如,亦比喻攻守自如的作战形势)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...