Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄机
Pinyin: xuán jī
Meanings: Bí quyết, ẩn ý sâu xa, Hidden meaning, deep secret, ①佛家、道家称奥妙的道理。*②神妙的机宜。[例]不露玄机。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 幺, 几, 木
Chinese meaning: ①佛家、道家称奥妙的道理。*②神妙的机宜。[例]不露玄机。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ điều bí ẩn cần khám phá
Example: 这句话里暗藏玄机。
Example pinyin: zhè jù huà lǐ àn cáng xuán jī 。
Tiếng Việt: Trong câu nói này ẩn chứa bí quyết sâu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí quyết, ẩn ý sâu xa
Nghĩa phụ
English
Hidden meaning, deep secret
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛家、道家称奥妙的道理
神妙的机宜。不露玄机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!