Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄远
Pinyin: xuán yuǎn
Meanings: Sâu xa, huyền diệu và khó hiểu., Profound and distant, difficult to grasp or comprehend., ①玄妙幽远。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 幺, 元, 辶
Chinese meaning: ①玄妙幽远。
Grammar: Tính từ mô tả tính chất phức tạp hoặc trừu tượng.
Example: 他的思想很玄远,不容易理解。
Example pinyin: tā de sī xiǎng hěn xuán yuǎn , bù róng yì lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Tư tưởng của anh ta rất sâu xa, không dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu xa, huyền diệu và khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Profound and distant, difficult to grasp or comprehend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玄妙幽远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!