Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄虚
Pinyin: xuán xū
Meanings: Sự huyền diệu, mơ hồ, không rõ ràng; cũng có nghĩa là giả dối, không thật., Mysterious, vague, unclear; also means deceitful or unreal., ①形容道的玄远虚无,也指玄远虚无的道;形容神秘莫测,使人摸不透。[例]故弄玄虚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 幺, 业, 虍
Chinese meaning: ①形容道的玄远虚无,也指玄远虚无的道;形容神秘莫测,使人摸不透。[例]故弄玄虚。
Grammar: Có thể làm danh từ để chỉ trạng thái mơ hồ hoặc tính từ mô tả sự giả dối.
Example: 他的话听起来有些玄虚。
Example pinyin: tā de huà tīng qǐ lái yǒu xiē xuán xū 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta nghe có vẻ mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự huyền diệu, mơ hồ, không rõ ràng; cũng có nghĩa là giả dối, không thật.
Nghĩa phụ
English
Mysterious, vague, unclear; also means deceitful or unreal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容道的玄远虚无,也指玄远虚无的道;形容神秘莫测,使人摸不透。故弄玄虚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!