Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄武
Pinyin: xuán wǔ
Meanings: Một trong bốn linh vật của văn hóa Trung Hoa, đại diện cho phương Bắc và nguyên tố nước., One of the four divine creatures in Chinese culture, representing the North and the water element., ①指乌龟。*②二十八宿中北方七宿的合称。*③道教所崇奉的北方之神。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 幺, 一, 弋, 止
Chinese meaning: ①指乌龟。*②二十八宿中北方七宿的合称。*③道教所崇奉的北方之神。
Grammar: Danh từ chỉ danh xưng, thường được dùng trong văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 古代中国人崇拜玄武。
Example pinyin: gǔ dài zhōng guó rén chóng bài xuán wǔ 。
Tiếng Việt: Người Trung Quốc cổ đại tôn thờ Huyền Vũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trong bốn linh vật của văn hóa Trung Hoa, đại diện cho phương Bắc và nguyên tố nước.
Nghĩa phụ
English
One of the four divine creatures in Chinese culture, representing the North and the water element.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指乌龟
二十八宿中北方七宿的合称
道教所崇奉的北方之神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!