Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 13951 đến 13980 của 28922 tổng từ

普渡众生
pǔ dù zhòng shēng
Cứu độ tất cả chúng sinh (thường dùng tr...
普降
pǔ jiàng
Rơi rộng rãi, phổ biến (thường dùng để c...
景仰
jǐng yǎng
Kính trọng, ngưỡng mộ sâu sắc
景入桑榆
jǐng rù sāng yú
Ánh sáng mặt trời chiều tà chiếu vào cây...
景慕
jǐng mù
Ngưỡng mộ sâu sắc, kính trọng ai đó vì t...
景星凤凰
jǐng xīng fèng huáng
Chỉ điềm lành, sự xuất hiện của những ng...
景星凤皇
jǐng xīng fèng huáng
Giống như '景星凤凰', chỉ điềm tốt lành, sự ...
景星庆云
jǐng xīng qìng yún
Chỉ điềm tốt, ánh sáng rực rỡ và đám mây...
景星麟凤
jǐng xīng lín fèng
Chỉ những người tài năng kiệt xuất hoặc ...
景深
jǐng shēn
Độ sâu của trường ảnh trong nhiếp ảnh.
景炎
jǐng yán
Từ cổ, chỉ thời kỳ hỗn loạn hay trạng th...
shì
Nhìn chằm chằm, quan sát kỹ lưỡng.
Trắng trẻo, sáng sủa.
晴天霹雳
qíng tiān pī lì
Sét đánh giữa trời quang (chỉ sự kiện bấ...
晶亮
jīng liàng
Ánh sáng lấp lánh, trong suốt và sáng bó...
晶体
jīng tǐ
Chất rắn có cấu trúc phân tử xếp theo mộ...
晶光
jīng guāng
Ánh sáng trong suốt, lấp lánh từ các tin...
晶明
jīng míng
Trong suốt và sáng rõ, thường nói về ánh...
晶晶
jīng jīng
Sáng lấp lánh, long lanh, thường dùng để...
晶格
jīng gé
Cấu trúc mạng tinh thể, cách mà các nguy...
晶莹
jīng yíng
Trong suốt và sáng bóng, thường được dùn...
guǐ
Đồng hồ mặt trời, thời gian.
智勇兼全
zhì yǒng jiān quán
Vừa có trí tuệ, vừa có lòng can đảm, đầy...
智勇双全
zhì yǒng shuāng quán
Vừa có trí tuệ vừa có lòng dũng cảm, đầy...
智取
zhì qǔ
Sử dụng trí tuệ để chiếm ưu thế hoặc già...
智周万物
zhì zhōu wàn wù
Trí tuệ bao quát vạn vật, hiểu biết hết ...
智圆行方
zhì yuán xíng fāng
Trí tuệ mềm dẻo nhưng hành động nghiêm k...
智均力敌
zhì jūn lì dí
Hai bên ngang sức ngang tài về trí tuệ v...
智小言大
zhì xiǎo yán dà
Trí óc nhỏ bé nhưng lời nói khoa trương,...
智小谋大
zhì xiǎo móu dà
Trí tuệ nhỏ mà mưu đồ lớn, ám chỉ người ...

Hiển thị 13951 đến 13980 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...