Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 景星庆云

Pinyin: jǐng xīng qìng yún

Meanings: Chỉ điềm tốt, ánh sáng rực rỡ và đám mây báo hiệu niềm vui, sự may mắn., Refers to auspicious signs, bright light and clouds signifying joy and good fortune., 比喻吉祥的征兆。庆云,五色云,祥瑞之云。[出处]明方孝孺《御书赞》“惟天不言,以象示人,锡羡垂光,景星庆云。”[例]有泰山北斗,~之语。清恽敬《答姚秋农书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 京, 日, 生, 大, 广, 二, 厶

Chinese meaning: 比喻吉祥的征兆。庆云,五色云,祥瑞之云。[出处]明方孝孺《御书赞》“惟天不言,以象示人,锡羡垂光,景星庆云。”[例]有泰山北斗,~之语。清恽敬《答姚秋农书》。

Grammar: Thường được dùng để mô tả các sự kiện lớn, trang trọng hoặc những dịp đặc biệt.

Example: 这场婚礼真是景星庆云,充满了喜庆和幸福。

Example pinyin: zhè chǎng hūn lǐ zhēn shì jǐng xīng qìng yún , chōng mǎn le xǐ qìng hé xìng fú 。

Tiếng Việt: Đám cưới này đúng là 'cảnh tinh khánh vân', tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.

景星庆云
jǐng xīng qìng yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ điềm tốt, ánh sáng rực rỡ và đám mây báo hiệu niềm vui, sự may mắn.

Refers to auspicious signs, bright light and clouds signifying joy and good fortune.

比喻吉祥的征兆。庆云,五色云,祥瑞之云。[出处]明方孝孺《御书赞》“惟天不言,以象示人,锡羡垂光,景星庆云。”[例]有泰山北斗,~之语。清恽敬《答姚秋农书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...