Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景星麟凤
Pinyin: jǐng xīng lín fèng
Meanings: Chỉ những người tài năng kiệt xuất hoặc những điều quý hiếm, tốt đẹp., Refers to exceptionally talented individuals or precious, wonderful things., 犹言景星凤凰。比喻杰出的人才。[出处]《元史·同恕传》“自京还,家居三年,缙绅望之若景星麟凤,乡里称为先生而不姓。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 京, 日, 生, 粦, 鹿, 几, 又
Chinese meaning: 犹言景星凤凰。比喻杰出的人才。[出处]《元史·同恕传》“自京还,家居三年,缙绅望之若景星麟凤,乡里称为先生而不姓。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, dùng để khen ngợi người tài năng hoặc sự việc tốt đẹp.
Example: 在这个领域里,他就是景星麟凤。
Example pinyin: zài zhè ge lǐng yù lǐ , tā jiù shì jǐng xīng lín fèng 。
Tiếng Việt: Trong lĩnh vực này, anh ấy chính là 'cảnh tinh lân phụng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người tài năng kiệt xuất hoặc những điều quý hiếm, tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Refers to exceptionally talented individuals or precious, wonderful things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言景星凤凰。比喻杰出的人才。[出处]《元史·同恕传》“自京还,家居三年,缙绅望之若景星麟凤,乡里称为先生而不姓。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế