Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景深
Pinyin: jǐng shēn
Meanings: Độ sâu của trường ảnh trong nhiếp ảnh., Depth of field in photography., ①在摄影机镜头或其他成像器前沿着能够取得清晰图像的成像器轴线所测定的物体距离范围。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 日, 氵, 罙
Chinese meaning: ①在摄影机镜头或其他成像器前沿着能够取得清晰图像的成像器轴线所测定的物体距离范围。
Grammar: Là thuật ngữ chuyên ngành thường dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh.
Example: 这张照片的景深很好。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn de jǐng shēn hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Độ sâu trường ảnh của bức ảnh này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ sâu của trường ảnh trong nhiếp ảnh.
Nghĩa phụ
English
Depth of field in photography.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在摄影机镜头或其他成像器前沿着能够取得清晰图像的成像器轴线所测定的物体距离范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!