Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景慕
Pinyin: jǐng mù
Meanings: Ngưỡng mộ sâu sắc, kính trọng ai đó vì tài năng hoặc đức độ, To deeply admire or respect someone for their talent or virtue., ①景仰;仰慕。[例]他怀着景慕的心情参观雷锋纪念馆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 京, 日, 㣺, 莫
Chinese meaning: ①景仰;仰慕。[例]他怀着景慕的心情参观雷锋纪念馆。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ chỉ người mà chủ ngữ ngưỡng mộ.
Example: 他对这位教授非常景慕。
Example pinyin: tā duì zhè wèi jiào shòu fēi cháng jǐng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô cùng ngưỡng mộ vị giáo sư này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ sâu sắc, kính trọng ai đó vì tài năng hoặc đức độ
Nghĩa phụ
English
To deeply admire or respect someone for their talent or virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
景仰;仰慕。他怀着景慕的心情参观雷锋纪念馆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!