Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Nhìn chằm chằm, quan sát kỹ lưỡng., To stare at, to observe carefully., ①恐惧;惊骇。[例]斩执谊与不附己者,闻者恟惧。——柳宗元《佩韦赋》。[合]恟惧(恐惧;惊怕);恟骇。*②喧扰。[合]恟恟(喧扰的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①恐惧;惊骇。[例]斩执谊与不附己者,闻者恟惧。——柳宗元《佩韦赋》。[合]恟惧(恐惧;惊怕);恟骇。*②喧扰。[合]恟恟(喧扰的样子)。

Grammar: Động từ chỉ hành động nhìn hoặc quan sát với cường độ cao hơn bình thường.

Example: 他晲着远方的山峦。

Example pinyin: tā nǐ zhe yuǎn fāng de shān luán 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú nhìn vào dãy núi phía xa.

shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm, quan sát kỹ lưỡng.

To stare at, to observe carefully.

恐惧;惊骇。斩执谊与不附己者,闻者恟惧。——柳宗元《佩韦赋》。恟惧(恐惧;惊怕);恟骇

喧扰。恟恟(喧扰的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晲 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung