Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景星凤皇
Pinyin: jǐng xīng fèng huáng
Meanings: Giống như '景星凤凰', chỉ điềm tốt lành, sự xuất hiện của những người tài giỏi hoặc vật quý hiếm., Similar to '景星凤凰', refers to auspicious signs, the emergence of talented individuals or rare treasures., 传说太平之世才能见到景星和凤凰。[又]用以比喻美好的事物或杰出的人才。[出处]唐韩愈《与少室李拾遗书》“朝廷之士,引颈东望,若景星凤皇之始见也,争先睹之为快。”[例]景星凤凰,以见为宠。——宋苏轼《梦作司马相如求画赞》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 京, 日, 生, 几, 又, 王, 白
Chinese meaning: 传说太平之世才能见到景星和凤凰。[又]用以比喻美好的事物或杰出的人才。[出处]唐韩愈《与少室李拾遗书》“朝廷之士,引颈东望,若景星凤皇之始见也,争先睹之为快。”[例]景星凤凰,以见为宠。——宋苏轼《梦作司马相如求画赞》。
Grammar: Là thành ngữ cố định, thường được sử dụng nguyên dạng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他的出现就像景星凤皇,给团队带来了新的希望。
Example pinyin: tā de chū xiàn jiù xiàng jǐng xīng fèng huáng , gěi tuán duì dài lái le xīn de xī wàng 。
Tiếng Việt: Sự xuất hiện của anh ấy giống như 'cảnh tinh phượng hoàng', mang lại hy vọng mới cho đội nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như '景星凤凰', chỉ điềm tốt lành, sự xuất hiện của những người tài giỏi hoặc vật quý hiếm.
Nghĩa phụ
English
Similar to '景星凤凰', refers to auspicious signs, the emergence of talented individuals or rare treasures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说太平之世才能见到景星和凤凰。[又]用以比喻美好的事物或杰出的人才。[出处]唐韩愈《与少室李拾遗书》“朝廷之士,引颈东望,若景星凤皇之始见也,争先睹之为快。”[例]景星凤凰,以见为宠。——宋苏轼《梦作司马相如求画赞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế