Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12121 đến 12150 của 28899 tổng từ

挽词
wǎn cí
Lời điếu, bài điếu văn đọc trong tang lễ...
捆绑
kǔn bǎng
Buộc chặt, trói lại.
hàn
Bảo vệ, chống đỡ (thường mang ý nghĩa mạ...
捍御
hàn yù
Bảo vệ, chống đỡ.
捍拒
hàn jù
Chống lại và từ chối mạnh mẽ.
捍格
hàn gé
Sự cứng nhắc, không linh hoạt trong cách...
捍蔽
hàn bì
Che chắn, bảo vệ bằng cách chặn đứng một...
捎关打节
shāo guān dǎ jié
Nhờ người khác chuyển lời hỏi thăm hoặc ...
捎手
shāo shǒu
Người được nhờ mang đồ hoặc chuyển lời n...
捏一把汗
niē yī bǎ hàn
Lo lắng đến mức đổ mồ hôi tay.
捏估
niē gū
Ước lượng, phỏng đoán dựa vào kinh nghiệ...
捏合
niē hé
Ép, uốn nắn để tạo thành một khối thống ...
捏和
niē hé
Trộn, hòa lẫn vật liệu để tạo ra hỗn hợp...
捏怪排科
niē guài pái kē
Chế giễu, bắt chước những hành vi kỳ quặ...
捏手捏脚
niē shǒu niē jiǎo
Hành động nhẹ nhàng, cẩn thận, nhưng có ...
捏脚捏手
niē jiǎo niē shǒu
Diễn tả sự lúng túng, vụng về khi phải l...
捏词
niē cí
Bịa đặt, dựng chuyện nhằm mục đích xấu.
捐助
juān zhù
Ủng hộ tài chính, hỗ trợ bằng tiền
捐款
juān kuǎn
Khoản tiền quyên góp
捐赠
juān zèng
Tặng, hiến tặng
捕捉
bǔ zhuō
Bắt giữ, tóm gọn (con mồi, kẻ thù hoặc c...
lāo
Vớt, lấy ra (thường từ nước)
láo
Tìm kiếm, lục lọi
sōu
Tìm kiếm, sục sạo
捞取
lāo qǔ
Vớt lấy, chiếm đoạt lợi ích
捞嘴
lāo zuǐ
Nói nhiều để khoe khoang hoặc biện minh
捞本
lāo běn
Lấy lại vốn, hồi phục tổn thất
损上益下
sǔn shàng yì xià
Thiệt hại phía trên để mang lợi cho phía...
损之又损
sǔn zhī yòu sǔn
Hỏng thêm lần nữa, càng ngày càng xấu đi
损人
sǔn rén
Làm tổn thương người khác

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...