Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12121 đến 12150 của 28922 tổng từ

shān
Kéo căng, duỗi ra.
挼搓
ruá cuō
Xoa bóp, vò, làm mềm bằng cách xoa hai t...
wǎn
Kéo, lôi; tiết kiệm, giữ lại.
挽力
wǎn lì
Sức mạnh để kéo hoặc thu hồi lại một thứ...
挽幛
wǎn zhàng
Vải trắng được treo để tỏ lòng tiếc thươ...
挽歌
wǎn gē
Bài hát ai điếu dành cho người đã khuất.
挽联
wǎn lián
Câu đối viết trên vải trắng để bày tỏ lò...
挽词
wǎn cí
Lời điếu, bài điếu văn đọc trong tang lễ...
捆绑
kǔn bǎng
Trói, buộc chặt.
hàn
Bảo vệ, chống đỡ (thường mang ý nghĩa mạ...
捍御
hàn yù
Bảo vệ, chống đỡ.
捍拒
hàn jù
Chống lại và từ chối mạnh mẽ.
捍格
hàn gé
Sự cứng nhắc, không linh hoạt trong cách...
捍蔽
hàn bì
Che chắn, bảo vệ bằng cách chặn đứng một...
捎关打节
shāo guān dǎ jié
Nhờ người khác chuyển lời hỏi thăm hoặc ...
捎手
shāo shǒu
Người được nhờ mang đồ hoặc chuyển lời n...
捏一把汗
niē yī bǎ hàn
Lo lắng đến mức đổ mồ hôi tay.
捏估
niē gū
Ước lượng, phỏng đoán dựa vào kinh nghiệ...
捏合
niē hé
Ép, uốn nắn để tạo thành một khối thống ...
捏和
niē hé
Trộn, hòa lẫn vật liệu để tạo ra hỗn hợp...
捏怪排科
niē guài pái kē
Chế giễu, bắt chước những hành vi kỳ quặ...
捏手捏脚
niē shǒu niē jiǎo
Hành động nhẹ nhàng, cẩn thận, nhưng có ...
捏脚捏手
niē jiǎo niē shǒu
Diễn tả sự lúng túng, vụng về khi phải l...
捏词
niē cí
Bịa đặt, dựng chuyện nhằm mục đích xấu.
捐助
juān zhù
Quyên góp, đóng góp tài chính hoặc hiện ...
捐款
juān kuǎn
Khoản tiền quyên góp
捐赠
juān zèng
Tặng, hiến tặng
捕捉
bǔ zhuō
Bắt giữ, tóm lấy (con vật hoặc người nào...
lāo
Vớt, lấy ra (thường từ nước)
láo
Tìm kiếm, lục lọi

Hiển thị 12121 đến 12150 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...