Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捆绑
Pinyin: kǔn bǎng
Meanings: Trói, buộc chặt., To tie or bind tightly., ①用绳索等捆;绑。[例]一个中年妇女被巧妙地捆绑起来了。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 困, 扌, 纟, 邦
Chinese meaning: ①用绳索等捆;绑。[例]一个中年妇女被巧妙地捆绑起来了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh mức độ chặt chẽ của việc trói buộc.
Example: 他们将犯人捆绑起来。
Example pinyin: tā men jiāng fàn rén kǔn bǎng qǐ lái 。
Tiếng Việt: Họ đã trói chặt tên tội phạm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trói, buộc chặt.
Nghĩa phụ
English
To tie or bind tightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用绳索等捆;绑。一个中年妇女被巧妙地捆绑起来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!