Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hàn

Meanings: Bảo vệ, chống đỡ (thường mang ý nghĩa mạnh mẽ)., To protect or defend strongly., ①通“悍”。勇猛;强悍。[例]彼近吾死而我不听,我则悍矣,彼何罪焉!——《庄子·大宗师》。[例]无衔橛而御捍马也。——《盐铁论·刑德》。[合]捍马(凶悍的烈马)“扞”。*②另见hàn。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 旱

Chinese meaning: ①通“悍”。勇猛;强悍。[例]彼近吾死而我不听,我则悍矣,彼何罪焉!——《庄子·大宗师》。[例]无衔橛而御捍马也。——《盐铁论·刑德》。[合]捍马(凶悍的烈马)“扞”。*②另见hàn。

Hán Việt reading: hãn

Grammar: Là động từ thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần bảo vệ, như 捍卫祖国 (bảo vệ tổ quốc).

Example: 士兵们捍衛祖国的边疆。

Example pinyin: shì bīng men hàn wèi zǔ guó de biān jiāng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ bảo vệ biên giới của tổ quốc.

hàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, chống đỡ (thường mang ý nghĩa mạnh mẽ).

hãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To protect or defend strongly.

通“悍”。勇猛;强悍。彼近吾死而我不听,我则悍矣,彼何罪焉!——《庄子·大宗师》。无衔橛而御捍马也。——《盐铁论·刑德》。捍马(凶悍的烈马)“扞”

另见hàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捍 (hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung