Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏估

Pinyin: niē gū

Meanings: Ước lượng, phỏng đoán dựa vào kinh nghiệm hoặc cảm giác., To estimate or guess based on experience or feeling., ①进行中间活动,使凑合在一起。*②暗地里替人出主意。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 圼, 扌, 亻, 古

Chinese meaning: ①进行中间活动,使凑合在一起。*②暗地里替人出主意。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh khía cạnh chủ quan trong việc đánh giá.

Example: 他捏估了一下材料的用量。

Example pinyin: tā niē gū le yí xià cái liào de yòng liáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ước lượng số lượng nguyên liệu cần dùng.

捏估
niē gū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước lượng, phỏng đoán dựa vào kinh nghiệm hoặc cảm giác.

To estimate or guess based on experience or feeling.

进行中间活动,使凑合在一起

暗地里替人出主意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捏估 (niē gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung