Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捍格
Pinyin: hàn gé
Meanings: Sự cứng nhắc, không linh hoạt trong cách suy nghĩ hoặc hành động., Rigidity or inflexibility in thinking or actions., ①互相抵触,格格不入。[例]发然后禁,则捍格不胜。——《礼记·学记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 旱, 各, 木
Chinese meaning: ①互相抵触,格格不入。[例]发然后禁,则捍格不胜。——《礼记·学记》。
Grammar: Dùng như danh từ, mô tả tính chất cố chấp hoặc không dễ thay đổi.
Example: 他的思想有些捍格。
Example pinyin: tā de sī xiǎng yǒu xiē hàn gé 。
Tiếng Việt: Cách suy nghĩ của anh ấy có phần cứng nhắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự cứng nhắc, không linh hoạt trong cách suy nghĩ hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Rigidity or inflexibility in thinking or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相抵触,格格不入。发然后禁,则捍格不胜。——《礼记·学记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!