Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挽力

Pinyin: wǎn lì

Meanings: Sức mạnh để kéo hoặc thu hồi lại một thứ gì đó., The strength to pull or retrieve something., ①骡马等拉车或农具时能够使出的力量。[例]这匹马的挽力太小,拉不动这辆车。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 免, 扌, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①骡马等拉车或农具时能够使出的力量。[例]这匹马的挽力太小,拉不动这辆车。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lực kéo hoặc nỗ lực phục hồi.

Example: 他用尽了所有的挽力试图拉回那根绳子。

Example pinyin: tā yòng jìn le suǒ yǒu de wǎn lì shì tú lā huí nà gēn shéng zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng hết tất cả sức mạnh để kéo lại sợi dây.

挽力
wǎn lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh để kéo hoặc thu hồi lại một thứ gì đó.

The strength to pull or retrieve something.

骡马等拉车或农具时能够使出的力量。这匹马的挽力太小,拉不动这辆车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挽力 (wǎn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung