Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挼搓

Pinyin: ruá cuō

Meanings: Xoa bóp, vò, làm mềm bằng cách xoa hai tay vào nhau., To rub or knead with hands to soften., ①揉搓。[例]有了洗衣机再不必挼搓衣服了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 差, 扌

Chinese meaning: ①揉搓。[例]有了洗衣机再不必挼搓衣服了。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với hành động cụ thể liên quan đến việc xoa hoặc vò một thứ gì đó.

Example: 他用手挼搓着衣服上的污渍。

Example pinyin: tā yòng shǒu ruó cuō zhe yī fu shàng de wū zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay xoa bóp vết bẩn trên quần áo.

挼搓
ruá cuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa bóp, vò, làm mềm bằng cách xoa hai tay vào nhau.

To rub or knead with hands to soften.

揉搓。有了洗衣机再不必挼搓衣服了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挼搓 (ruá cuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung