Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14581 đến 14610 của 28899 tổng từ

极深研幾
jí shēn yán jī
Nghiên cứu sâu sắc và chi tiết nhất có t...
极目远望
jí mù yuǎn wàng
Nhìn xa hết tầm mắt, cố gắng nhìn tới nơ...
极目远眺
jí mù yuǎn tiào
Nhìn xa ra phía chân trời, ngắm cảnh xa ...
极目迥望
jí mù jiǒng wàng
Nhìn xa đến tận chân trời, hướng ánh mắt...
极而言之
jí ér yán zhī
Nói đến cùng cực, nói một cách tuyệt đối...
极重不反
jí zhòng bù fǎn
Nặng nề đến mức không thể quay đầu lại đ...
极重难返
jí zhòng nán fǎn
Nặng nề quá mức, khó có thể quay trở lại...
杰出
jié chū
Xuất sắc, nổi bật.
杲杲
gǎo gǎo
Ánh sáng rực rỡ của mặt trời vừa mọc
杳不可闻
yǎo bù kě wén
Hoàn toàn không thể nghe thấy, âm thanh ...
杳冥
yǎo míng
Nơi tối tăm, sâu thẳm và xa xôi
杳如黄鹤
yǎo rú huáng hè
Biến mất hoàn toàn không dấu vết
杳无人烟
yǎo wú rén yān
Nơi hoang vắng, không có dấu hiệu con ng...
杳无人迹
yǎo wú rén jì
Không có dấu vết con người đi qua
杳无信息
yǎo wú xìn xī
Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì
杳无影响
yǎo wú yǐng xiǎng
Không có bất kỳ ảnh hưởng hay tác động n...
杳无消息
yǎo wú xiāo xī
Không có tin tức hoặc hồi âm
杳无踪影
yǎo wú zōng yǐng
Không có dấu vết hay bóng dáng nào
杳无踪迹
yǎo wú zōng jì
Không có dấu vết hay hình bóng gì để lại
杳无音信
yǎo wú yīn xìn
Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì
杳无音耗
yǎo wú yīn hào
Không có bất kỳ âm thanh hoặc tin tức nà...
杳无音讯
yǎo wú yīn xùn
Không có bất kỳ tin tức hoặc âm thanh nà...
杳渺
yǎo miǎo
Mờ mịt, xa xăm, khó nắm bắt
xiān
Cái xẻng, công cụ đào đất
杵杖
chǔ zhàng
Gậy chống hoặc gậy dùng để nghiền, giã
杵臼之交
chǔ jiù zhī jiāo
Tình bạn giữa người giàu và người nghèo ...
chūn
Loại cây gỗ cứng, thuộc họ thông
niǔ
Còng tay, xiềng xích
松散
sōng sǎn
Lỏng lẻo, không chặt chẽ; kém tổ chức, t...
松本清张
Sōng běn Qīng zhāng
Tên một nhà văn Nhật Bản nổi tiếng chuyê...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...