Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极情尽致
Pinyin: jí qíng jìn zhì
Meanings: Diễn tả hết mức độ cảm xúc, Expressing emotions to the fullest extent, 指将意趣风致表现得很充分。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回“果然蒋玉函扮了秦小官伏侍花魁醉后神情,把那一种怜香惜玉的意思,做得极情尽致。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 及, 木, 忄, 青, ⺀, 尺, 攵, 至
Chinese meaning: 指将意趣风致表现得很充分。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回“果然蒋玉函扮了秦小官伏侍花魁醉后神情,把那一种怜香惜玉的意思,做得极情尽致。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi cách biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 她的演讲极情尽致,深深打动了听众。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng jí qíng jìn zhì , shēn shēn dǎ dòng le tīng zhòng 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của cô ấy thấm thía đến tận cùng, làm rung động người nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn tả hết mức độ cảm xúc
Nghĩa phụ
English
Expressing emotions to the fullest extent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指将意趣风致表现得很充分。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回“果然蒋玉函扮了秦小官伏侍花魁醉后神情,把那一种怜香惜玉的意思,做得极情尽致。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế